He is narrating a story about his travels.
Dịch: Anh ấy đang kể một câu chuyện về những chuyến đi của mình.
The movie is narrated by a famous actor.
Dịch: Bộ phim được tường thuật bởi một diễn viên nổi tiếng.
kể
liên quan
sự tường thuật
người kể chuyện
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đạn, vật thể bay
Trân trọng khả năng thay đổi
phần chính
Phần quan trọng
tập luyện cá nhân
chuẩn mực văn hóa của Nhật Bản
cốt truyện đỉnh
Running Man Việt