He is narrating a story about his travels.
Dịch: Anh ấy đang kể một câu chuyện về những chuyến đi của mình.
The movie is narrated by a famous actor.
Dịch: Bộ phim được tường thuật bởi một diễn viên nổi tiếng.
kể
liên quan
sự tường thuật
người kể chuyện
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Sườn nướng chuẩn vị
lòng tin rạn vỡ dần
chuyên dụng khó tìm
thảo luận kín
Tính toán chính xác
đặc biệt
đổ, kê, hoặc xếp thành một đống
giấy chứng nhận thành tích