They are postponing the meeting until next week.
Dịch: Họ đang hoãn cuộc họp đến tuần sau.
Postponing the event was necessary due to bad weather.
Dịch: Việc hoãn sự kiện là cần thiết do thời tiết xấu.
trì hoãn
hoãn lại
sự hoãn lại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
máy tiệt trùng
đài phát thanh
như đã chỉ ra
phụ thuộc cát đắp
tái lập tỉnh
Chiến lược phát triển
mùa khô
tái tạo lại làn da