My son is such a fussy eater; he won't eat vegetables.
Dịch: Con trai tôi là một người kén ăn; nó không ăn rau.
Being a fussy eater can make dining out difficult.
Dịch: Là một người kén ăn có thể khiến việc đi ăn ngoài trở nên khó khăn.
Người kén ăn
Người chọn lọc thực phẩm
Sự kén ăn
Kén chọn
16/09/2025
/fiːt/
cơ sở kinh doanh hợp pháp
Ban xét duyệt
mẫu đơn đăng ký
Dầu thiết yếu
ống nhún khí (dùng để kiểm soát hoặc dập tắt lửa nến hoặc thuốc lá)
lén lút, bí mật
tài sản liên quan
Ngôi Nhà Hạnh Phúc