Keep inflammable substances away from heat sources.
Dịch: Hãy để các chất dễ cháy tránh xa các nguồn nhiệt.
The factory stored large quantities of inflammable substances.
Dịch: Nhà máy đã lưu trữ một lượng lớn các chất dễ cháy.
vật liệu dễ cháy
chất dễ bắt lửa
dễ cháy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự đối đầu, cuộc đối đầu
xây dựng văn hóa
màng kết
Kinh tế nông thôn
hoa sứ
đêm
tính khác biệt
khu vực phía đông