He made a deliberate choice to pursue a different career path.
Dịch: Anh ấy đã có sự lựa chọn có chủ đích để theo đuổi một con đường sự nghiệp khác.
Her deliberate choice demonstrated her commitment to the project.
Dịch: Lựa chọn có chủ đích của cô ấy thể hiện sự cam kết với dự án.
Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân