I love summer apparel shopping.
Dịch: Tôi thích mua sắm quần áo mùa hè.
Are you going summer apparel shopping this weekend?
Dịch: Bạn có đi mua sắm quần áo mùa hè vào cuối tuần này không?
mua quần áo hè
mua sắm thời trang mùa hè
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hờn dỗi, ủ rũ
hồ nước ngọt
Dấu phép nhân
Chi phí đầu vào
văn phòng
sân bay đóng cửa
thuốc an thần
trút giận lên ai đó