I love summer apparel shopping.
Dịch: Tôi thích mua sắm quần áo mùa hè.
Are you going summer apparel shopping this weekend?
Dịch: Bạn có đi mua sắm quần áo mùa hè vào cuối tuần này không?
mua quần áo hè
mua sắm thời trang mùa hè
12/09/2025
/wiːk/
mối quan hệ ngoài trời
tạo ra
hậu phẫu
thuộc về đạn đạo
biểu thức toán học
Lễ trao giải
hộ chiếu
Cảnh sát quận