The city is implementing a storm response plan.
Dịch: Thành phố đang triển khai kế hoạch ứng phó cơn bão.
Effective storm response requires coordination.
Dịch: Ứng phó cơn bão hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp.
chuẩn bị ứng phó bão
quản lý thiên tai
ứng phó với cơn bão
có khả năng ứng phó bão
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Phụ nữ
ống kháng cự
bầu trời hỗn loạn
tách cà phê
sự kiện hàng năm
Sự đối xứng
chống lại
cao cấp đương đại