We need to mitigate disasters to protect our community
Dịch: Chúng ta cần hóa giải tai họa để bảo vệ cộng đồng của mình
Mitigating disasters is a responsibility of the government
Dịch: Hoá giải tai hoạ là trách nhiệm của chính phủ
cứu trợ thiên tai
phòng ngừa thiên tai
sự giảm nhẹ
có tính chất giảm nhẹ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thị trường giá trị cao
khoảnh khắc cực ngắn, tích tắc
mối quan hệ gia đình
dấu nháy
Sự chảy máu nhân tài
đối tác chiến lược
Vùng đất thấp ven sông
Diện tích đất