She loves hiking, and vice versa.
Dịch: Cô ấy thích leo núi, và ngược lại.
This applies to men and vice versa.
Dịch: Điều này áp dụng cho đàn ông và ngược lại.
He respects her, and vice versa.
Dịch: Anh ấy tôn trọng cô ấy, và ngược lại.
Khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính hoặc nguồn lực tài chính