She loves hiking, and vice versa.
Dịch: Cô ấy thích leo núi, và ngược lại.
This applies to men and vice versa.
Dịch: Điều này áp dụng cho đàn ông và ngược lại.
He respects her, and vice versa.
Dịch: Anh ấy tôn trọng cô ấy, và ngược lại.
ngược lại
theo chiều ngược lại
tương ứng
phiên họp
tổ chức phiên họp
27/09/2025
/læp/
cảm thấy tiếc
sự lạc đề
Cục cảnh sát Hà Nội
cuộc tìm kiếm
núi ngọt
bao nhiêu
chuyển nhượng cổ phần
rủi ro tín dụng