She loves hiking, and vice versa.
Dịch: Cô ấy thích leo núi, và ngược lại.
This applies to men and vice versa.
Dịch: Điều này áp dụng cho đàn ông và ngược lại.
He respects her, and vice versa.
Dịch: Anh ấy tôn trọng cô ấy, và ngược lại.
Các khoản tiền phạt hoặc hình phạt áp dụng để buộc các tổ chức hoặc cá nhân tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc yêu cầu pháp lý.