The collapse of the leader's image shocked the public.
Dịch: Sự sụp đổ hình tượng của nhà lãnh đạo đã gây sốc cho công chúng.
The scandal led to the collapse of his image.
Dịch: Vụ bê bối đã dẫn đến sự sụp đổ hình tượng của ông.
plasma (n): thể plasma, trạng thái thứ tư của vật chất, là một loại khí ion hóa có điện tích.