The ice rink is open for public skating.
Dịch: Sân trượt băng mở cửa cho công chúng trượt băng.
We went to the ice rink to practice our skating skills.
Dịch: Chúng tôi đã đến sân trượt băng để luyện tập kỹ năng trượt băng của mình.
sân trượt
sân trượt băng
băng
trượt băng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đấu tranh để sinh tồn
cú bỏ nhỏ
buổi biểu diễn xiếc
thiết bị hỗ trợ đi lại
mũi nhọn, gai
đũa (đôi)
Bánh mì pâté
anh hùng dân tộc