Her refined appearance made a lasting impression.
Dịch: Vẻ ngoài tinh tế của cô ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc.
He always dressed in a way that reflected his refined appearance.
Dịch: Anh ấy luôn ăn mặc theo cách phản ánh vẻ ngoài tinh tế của mình.
vẻ ngoài thanh lịch
diện mạo bóng bẩy
sự tinh tế
tinh chế
18/12/2025
/teɪp/
Viêm mũi
gương mặt trẻ
đội thể thao
hô hấp tế bào
sự sống, cuộc sống
Sóng giờ vàng
khai gian chiều cao
phô trương và thích thú