Her refined appearance made a lasting impression.
Dịch: Vẻ ngoài tinh tế của cô ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc.
He always dressed in a way that reflected his refined appearance.
Dịch: Anh ấy luôn ăn mặc theo cách phản ánh vẻ ngoài tinh tế của mình.
vẻ ngoài thanh lịch
diện mạo bóng bẩy
sự tinh tế
tinh chế
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
tính tọc mạch, tính xía vào chuyện người khác
da bớt đổ dầu
cảnh quan văn hóa
người ghi bàn nhiều nhất
CEO tồi bạc
báo cáo lưu chuyển tài chính
nỗ lực đánh chặn
chất nicotine