She has a young face.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt trẻ.
The magazine is aimed at young faces.
Dịch: Tạp chí này hướng đến những gương mặt trẻ.
Gương mặt tươi trẻ
Gương mặt rạng rỡ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
sức khỏe bất ngờ
giải trí chất lượng cao
Tích hợp dữ liệu
ngôn ngữ kỹ thuật
nền kinh tế thế giới
bao gồm
khu phố, hàng xóm
Chuẩn bị thực phẩm