The penalty for speeding is a fine.
Dịch: Hình phạt cho việc chạy quá tốc độ là một khoản tiền phạt.
He faced a penalty for his actions.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với hình phạt vì hành động của mình.
hình phạt
biện pháp chế tài
trừng phạt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người cha tốt
được công nhận
Top thí sinh
cá muskellunge
cha nuôi
Đêm đăng quang
cơ quan, đại lý
Đối tác thương mại