The penalty for speeding is a fine.
Dịch: Hình phạt cho việc chạy quá tốc độ là một khoản tiền phạt.
He faced a penalty for his actions.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với hình phạt vì hành động của mình.
hình phạt
biện pháp chế tài
trừng phạt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dự án khóa học
phẫu thuật thực nghiệm
bánh tart mặn
Cảnh tượng mong đợi
khách hàng hoàn hảo
con lừa
bực xúc lên tiếng
Dao động