The penalty for speeding is a fine.
Dịch: Hình phạt cho việc chạy quá tốc độ là một khoản tiền phạt.
He faced a penalty for his actions.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với hình phạt vì hành động của mình.
hình phạt
biện pháp chế tài
trừng phạt
07/11/2025
/bɛt/
các khóa học tự chọn
kỹ thuật điện lực
Chi tiết thay đổi
sự cộng tác, sự kết hợp
phí
căn cứ không quân
Phim ăn khách, tác phẩm thành công lớn
Viêm gan B