The table has an oval shape.
Dịch: Cái bàn có hình oval.
He drew an oval shape for the design.
Dịch: Anh ấy đã vẽ một hình oval cho thiết kế.
hình elip
hình oval
tính oval
oval
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Người không hiệu quả
nợ
Ngọn lửa ấm áp
quản lý giáo dục
bọc nhựa co
giải quyết khó khăn
Phân tích kỹ lưỡng
thưởng cuối năm