The table has an oval shape.
Dịch: Cái bàn có hình oval.
He drew an oval shape for the design.
Dịch: Anh ấy đã vẽ một hình oval cho thiết kế.
hình elip
hình oval
tính oval
oval
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Luyện tập thể dục bằng cách nhảy múa theo nhạc để tăng cường sức khỏe và thể lực
vô tâm, nhẫn tâm
ghế đẩu
có đốm, không đồng màu, có vết loang lổ
bồ công anh
đoàn kiểm tra
vật liệu
da trắng sáng