The table has an oval shape.
Dịch: Cái bàn có hình oval.
He drew an oval shape for the design.
Dịch: Anh ấy đã vẽ một hình oval cho thiết kế.
hình elip
hình oval
tính oval
oval
12/06/2025
/æd tuː/
đi tiêu
tình trạng khẩn cấp quốc gia
băng cách nhiệt
đổi mới hợp tác
Đồng loạt niêm yết
tự do, phóng khoáng
quy chế kinh tế thị trường
Chọn một phương pháp