The buzzing of the bees filled the garden.
Dịch: Tiếng vo vo của những con ong tràn ngập khu vườn.
I could hear the buzzing of the city outside my window.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn ào của thành phố bên ngoài cửa sổ.
tiếng rì rào
tiếng kêu đều đặn
tiếng vo vo
vo vo
12/06/2025
/æd tuː/
sự kiện lịch sử
Nhà cộng đồng làng
tiến triển nhanh
Vùng cấm
cuộc gọi thoại
lĩnh vực chính trị
kỹ thuật điện tử
mãi mãi là anh em