The buzzing of the bees filled the garden.
Dịch: Tiếng vo vo của những con ong tràn ngập khu vườn.
I could hear the buzzing of the city outside my window.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn ào của thành phố bên ngoài cửa sổ.
tiếng rì rào
tiếng kêu đều đặn
tiếng vo vo
vo vo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xe nhà di động
Người dễ gần
táo màu đỏ thẫm
cá ống
phó giám đốc kỹ thuật
giá trị sử dụng
ngân hàng có lợi nhuận cao
khoa học động vật