The cheerful image brightened her day.
Dịch: Hình ảnh tươi vui làm bừng sáng một ngày của cô.
He always has a cheerful image in his mind.
Dịch: Anh ấy luôn có một hình ảnh tươi vui trong tâm trí.
hình ảnh tươi sáng
hình ảnh hân hoan
tươi vui
một cách tươi vui
20/11/2025
ô nhiễm không khí
chỗ ngồi ngoài trời
báo cáo nửa năm
nền kinh tế đang gặp khó khăn
tự hào, tràn đầy tự hào
công trình kiến trúc lớn
bài luận mẫu
Tạo kiểu lại