The cheerful image brightened her day.
Dịch: Hình ảnh tươi vui làm bừng sáng một ngày của cô.
He always has a cheerful image in his mind.
Dịch: Anh ấy luôn có một hình ảnh tươi vui trong tâm trí.
hình ảnh tươi sáng
hình ảnh hân hoan
tươi vui
một cách tươi vui
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
người Bắc Âu
cuộc đời bi thảm
Hàng trăm lượt khách
Làm sạch răng miệng
bằng tốt nghiệp tiểu học
Kỹ thuật không gian
Cơ cấu lại nợ
nhím con