The advertising image needs to be eye-catching.
Dịch: Hình ảnh quảng cáo cần phải thu hút.
We designed an advertising image for the new product launch.
Dịch: Chúng tôi đã thiết kế một hình ảnh quảng cáo cho buổi ra mắt sản phẩm mới.
hình ảnh quảng cáo
hình ảnh khuyến mãi
quảng cáo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thương lượng
thiết bị nghe
Thủ phạm bỏ chạy
cố định, buộc chặt
vui chơi, nô đùa
hoa sứ
học sinh năm dưới
Sự thúc đẩy lưu thông