The book contains a depictive image of the city.
Dịch: Cuốn sách chứa một hình ảnh mô tả về thành phố.
She created a depictive image to illustrate her point.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một hình ảnh mô tả để minh họa cho quan điểm của mình.
hình ảnh minh họa
hình ảnh đại diện
sự mô tả
mô tả
10/09/2025
/frɛntʃ/
thuộc tính gỗ
hành vi của người mua
Nước dùng từ gà
cháo ruột
tính khí thất thường, hay cáu kỉnh
Dòng vốn vào
Điều chỉnh công việc
Hỗ trợ dịch