She finally realized her mistake.
Dịch: Cô ấy cuối cùng đã nhận ra sai lầm của mình.
They realized their dream of traveling the world.
Dịch: Họ đã thực hiện được ước mơ du lịch vòng quanh thế giới.
hiểu
đạt được
sự nhận ra
nhận ra
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Phân số
tài liệu làm rõ
khu vực an toàn
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm
văn phòng quảng cáo
cửa hàng tiện lợi
ranh giới cá nhân
màu gốc