She told an amusing anecdote about her childhood.
Dịch: Cô ấy kể một câu chuyện hài hước về thời thơ ấu của mình.
The speaker shared a personal anecdote to illustrate his point.
Dịch: Người diễn giả chia sẻ một câu chuyện cá nhân để minh họa quan điểm của mình.