The two countries signed a trade pact to boost economic cooperation.
Dịch: Hai quốc gia đã ký một hiệp định thương mại để tăng cường hợp tác kinh tế.
A trade pact can help reduce tariffs and promote trade.
Dịch: Một hiệp định thương mại có thể giúp giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại.
Thao tác hoặc hành động gán nhãn hoặc phân loại một người hoặc nhóm người dựa trên những đặc điểm cụ thể, thường là một cách không chính xác.