I feel instantly relieved after the exam.
Dịch: Tôi cảm thấy nhẹ nhõm ngay lập tức sau kỳ thi.
She felt instantly better after taking the medicine.
Dịch: Cô ấy cảm thấy khỏe hơn ngay lập tức sau khi uống thuốc.
cảm nhận ngay lập tức
trải nghiệm tức thì
cảm giác tức thì
ngay lập tức
07/11/2025
/bɛt/
người quản lý, người bảo vệ
Có vẻ ngoài tri thức/học thuật
thiết kế nhỏ gọn
lĩnh vực kinh doanh
trải nghiệm hấp dẫn
Khiêu vũ gợi dục
thông thường, bình thường, không trang trọng
váy xanh navy