The expected duration of the project is six months.
Dịch: Thời gian dự kiến của dự án là sáu tháng.
Please provide the expected duration for the task.
Dịch: Vui lòng cung cấp thời gian dự kiến cho nhiệm vụ.
thời gian mong đợi
thời gian ước tính
sự mong đợi
mong đợi
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Bột chiên giòn
cổ điển, kinh điển
đi xe đạp đường trường
quá nuông chiều
Tình yêu giữa các chị em.
Tần suất cường độ
món kem trái cây
Ngành công nghiệp trang phục