Her blamelessness was evident in her actions.
Dịch: Sự vô tội của cô ấy hiện rõ trong hành động của cô.
He earned a reputation for blamelessness among his peers.
Dịch: Anh ấy đã có được danh tiếng về sự vô tội trong số các đồng nghiệp.
sự vô tội
sự thuần khiết
sự đổ lỗi
vô tội
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
bút đánh dấu không phai mờ
đĩa nhựa
ngọt béo
lo ngại về ngân sách
Hồ sơ bệnh nhân
bánh lái
Tâm hồn kiệt sức
hãng hàng không chở khách