He struck a confident pose for the photo.
Dịch: Anh ấy tạo dáng tự tin cho bức ảnh.
The dancer held a graceful pose.
Dịch: Người nhảy giữ một tư thế duyên dáng.
You need to find the right pose for yoga.
Dịch: Bạn cần tìm tư thế đúng cho yoga.
tư thế
dáng điệu
vị trí
tạo dáng
07/11/2025
/bɛt/
người điều khiển máy quay
phân phối
nước dùng có vị chua
tìm kiếm các giải pháp khác
giải pháp thay thế
người quản lý chu đáo
làm nguội, làm giảm nhiệt độ, thư giãn
phương án hợp lý