He struck a confident pose for the photo.
Dịch: Anh ấy tạo dáng tự tin cho bức ảnh.
The dancer held a graceful pose.
Dịch: Người nhảy giữ một tư thế duyên dáng.
You need to find the right pose for yoga.
Dịch: Bạn cần tìm tư thế đúng cho yoga.
tư thế
dáng điệu
vị trí
tạo dáng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
động từ bất thường
Nhóm tân binh
người tư vấn tài chính
mê cung
dự đoán trước, tiên đoán
Nguyên Phó Giám đốc
bốt, giày ống
cuộc sống đô thị