She has a gentle touch.
Dịch: Cô ấy có một cái chạm hiền hòa.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng thật sảng khoái.
He spoke in a gentle voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
nhẹ
mềm
tử tế
sự hiền hòa
làm dịu
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
salad khoai tây
phát hiện bộ xương
netizen bình luận
Làm săn chắc
hàng xóm tử vong
rất lạnh, đóng băng
dịch vụ video trực tuyến
màu sắc chiếm ưu thế