She has a gentle touch.
Dịch: Cô ấy có một cái chạm hiền hòa.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng thật sảng khoái.
He spoke in a gentle voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
nhẹ
mềm
tử tế
sự hiền hòa
làm dịu
08/11/2025
/lɛt/
truyện tranh trên web
Thuốc kháng viêm không chứa steroid
Nâng cấp hệ thống
hiện đại hóa hệ thống
công ty tuyển dụng
xe lăn hỗ trợ
Tái phát triển nhà ga
nhà thờ ở quê nhà