I rarely go to the cinema.
Dịch: Tôi hiếm khi đi xem phim.
She rarely eats out.
Dịch: Cô ấy hiếm khi ăn ngoài.
hiếm khi
không thường xuyên
sự hiếm có
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phương trình bậc hai
dấu bằng
hợp thời trang, đúng mốt
Cơ hội phát triển
hơn tuổi thật
cộng sự thân thiết
cảm giác đau lòng khó hiểu
giống khác giới