The deferment of the exam was a relief for many students.
Dịch: Sự hoãn lại kỳ thi là một điều an tâm cho nhiều sinh viên.
He applied for a deferment of his student loans.
Dịch: Anh ấy đã xin hoãn lại việc trả nợ sinh viên.
Khoảng thời gian không làm việc hoặc không có việc làm trong quá trình tìm kiếm hoặc chuyển đổi công việc.