The deferment of the exam was a relief for many students.
Dịch: Sự hoãn lại kỳ thi là một điều an tâm cho nhiều sinh viên.
He applied for a deferment of his student loans.
Dịch: Anh ấy đã xin hoãn lại việc trả nợ sinh viên.
sự hoãn lại
sự trì hoãn
hoãn
hoãn lại
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
mệt mỏi, kiệt sức
quản lý hỗ trợ khách hàng
kết quả sức khỏe
Gà tẩm thảo mộc
dịch vụ doanh thu
lượng protein
phương tiện chuyên dụng
bệnh hiếm gặp