The deferment of the exam was a relief for many students.
Dịch: Sự hoãn lại kỳ thi là một điều an tâm cho nhiều sinh viên.
He applied for a deferment of his student loans.
Dịch: Anh ấy đã xin hoãn lại việc trả nợ sinh viên.
sự hoãn lại
sự trì hoãn
hoãn
hoãn lại
07/11/2025
/bɛt/
vấn đề đang diễn ra hoặc chưa được giải quyết
đào tạo
sự tham gia của Hoa Kỳ
chính sách quốc gia
Nhân sâm nước
xe kết nối
từ chối cung cấp
lên máy bay tới Bangkok