The deferment of the exam was a relief for many students.
Dịch: Sự hoãn lại kỳ thi là một điều an tâm cho nhiều sinh viên.
He applied for a deferment of his student loans.
Dịch: Anh ấy đã xin hoãn lại việc trả nợ sinh viên.
sự hoãn lại
sự trì hoãn
hoãn
hoãn lại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
rối loạn lưỡng cực
tính dính, độ dính
Tự sát
cơ học đất
Mối tình online
từ khóa tìm kiếm
Mã vạch
cuộc gọi gây quỹ