Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Time"

verb
Demand overtime
/dɪˈmænd ˈoʊvərˌtaɪm/

Yêu cầu làm thêm giờ

verb
Require overtime
/rɪˈkwaɪər ˈoʊvərˌtaɪm/

Yêu cầu làm thêm giờ

noun
Overtime work
/ˈoʊvərˌtaɪm wɜːrk/

Làm thêm giờ

noun
communal sentimentality
/kəˈmjuːnəl sɛntɪˈmɛntæləti/

tình cảm cộng đồng ủy mị

noun
Sentimental moment
/ˌsɛntɪˈmɛntl ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc tình cảm

phrase
having a hard time
/ˈhævɪŋ ə hɑːrd taɪm/

gặp khó khăn

noun
Time-honored brand
/ˈtaɪm ˈɑːnərd brænd/

Thương hiệu lâu đời

noun
time of event
/taɪm əv ɪˈvɛnt/

thời điểm diễn ra sự kiện

verb
decrease time
/dɪˈkriːs taɪm/

giảm thời gian

noun
running time
/ˈrʌnɪŋ taɪm/

thời lượng chạy

noun
participation time
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən taɪm/

Thời gian tham gia

noun
total engagement time
/ˈtoʊtəl ɪnˈɡeɪdʒmənt taɪm/

tổng thời gian tham gia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY