Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Time"

noun phrase
ideal cooking time
/aɪˈdiːəl ˈkʊkɪŋ taɪm/

thời gian nấu lý tưởng

noun
best time to prepare
/bɛst taɪm tuː prɪˈpɛr/

thời điểm tốt nhất để chuẩn bị

noun
Ill-timed preparation
/ˌɪlˈtaɪmd prepəˈreɪʃən/

Sự chuẩn bị không đúng lúc

phrase
When is the best time to cook?
/wɛn ɪz ðə bɛst taɪm tuː kʊk?/

Nấu lúc nào ngon nhất

noun
Mistimed processing
/mɪsˈtaɪmd ˈproʊsesɪŋ/

chế biến sai thời điểm

noun
sentimental gift
/ˌsɛntɪˈmɛntl ɡɪft/

quà tặng tình cảm

noun
the perfect time
/ðə ˈpɜːrfɪkt taɪm/

thời điểm hoàn hảo

adverbial phrase
most of the time
/moʊst əv ðə taɪm/

phần lớn thời gian

phrase
still time
/stɪl taɪm/

vẫn còn thời gian

noun
preparation time
/ˌprepəˈreɪʃən taɪm/

thời gian chuẩn bị

noun
once-in-a-lifetime opportunity
/ˌwʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm ˌɒpərˈtuːnɪti/

cơ hội ngàn năm có một

adjective
four times more expensive
/fɔːr taɪmz mɔːr ɪkˈspɛnsɪv/

giá cao gấp 4 lần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY