Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Time"

noun
participation time
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən taɪm/

Thời gian tham gia

noun
total engagement time
/ˈtoʊtəl ɪnˈɡeɪdʒmənt taɪm/

tổng thời gian tham gia

verb
discharge three times
/dɪsˈtʃɑːrdʒ θriː taɪmz/

xuất viện ba lần

verb
fire three times
/ˈfaɪər θriː taɪmz/

bắn ba lần

verb
shoot three times
/ʃuːt θriː taɪmz/

bắn 3 phát

noun
maritime transport company
/ˈmærɪtaɪm ˈtrænspɔːrt ˈkʌmpəni/

công ty vận tải biển

noun
overtime pay
/ˈoʊvərˌtaɪm peɪ/

tiền làm thêm giờ

adjective
real-time
/ˈriːəl taɪm/

thời gian thực

noun
maritime area
/məˈriːtaɪm ˈɛːriə/

khu vực biển

noun
maritime disaster
/ˌmærɪˌtaɪm dɪˈzæstər/

thảm họa hàng hải

noun
time to come
/taɪm tə kʌm/

thời gian tới

adjective
behind the times
/bɪˈhaɪnd ðə taɪmz/

lỗi thời, lạc hậu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY