He graduated from the defense academy last year.
Dịch: Anh ấy tốt nghiệp từ học viện quốc phòng năm ngoái.
The defense academy trains future military leaders.
Dịch: Học viện quốc phòng đào tạo các nhà lãnh đạo quân sự tương lai.
học viện quân sự
viện quốc phòng
phòng thủ
học viện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chiếm lấy cờ
nhận thức công chúng
khu vực ngân hàng
được coi là, được xem là
công việc đang diễn ra
Công thức toán học
lực lượng chủ yếu
người nô lệ, người bị trói buộc hoặc giam giữ