The airport's taxiway system was upgraded to improve safety.
Dịch: Hệ thống đường lăn của sân bay đã được nâng cấp để cải thiện an toàn.
Pilots rely on the taxiway system to navigate between runways and terminals.
Dịch: Phi công dựa vào hệ thống đường lăn để di chuyển giữa đường băng và nhà ga.
chỉ định hoặc mô tả một hình thức cưới hoặc tổ chức xã hội trong đó phụ nữ là trung tâm của gia đình hoặc cộng đồng, và các cặp đôi thường sống gần hoặc trong nhà của gia đình mẹ của người chồng.