This company has a unique system for managing its inventory.
Dịch: Công ty này có một hệ thống độc nhất để quản lý hàng tồn kho của mình.
The country's unique system of government is admired around the world.
Dịch: Hệ thống chính phủ độc nhất của quốc gia này được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.
Người lùn trong truyện tranh hoặc phim hoạt hình, thường có làn da xanh và đội mũ trắng.
E-to là một dạng viết tắt của 'electronic ticket', thường được sử dụng trong ngành hàng không và du lịch.