Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hierarchy"

noun
Clearly defined hierarchy
/ˈklɪrli dɪˈfaɪnd ˈhaɪərɑːrki/

Phân cấp rõ ràng

noun
hierarchy
/ˈhaɪərɑːki/

Hệ thống cấp bậc

noun
professional hierarchy
/prəˈfɛʃənəl haɪˈɑːrʧi/

Hệ thống các cấp bậc trong một tổ chức hoặc nghề nghiệp

noun
taxonomic hierarchy
/tæˈzɒn.ə.mɪk haɪˈrɑː.ki/

hệ thống phân loại

noun
hierarchy chart
/ˈhaɪəˌrɑːki tʃɑːrt/

biểu đồ phân cấp

noun
gender hierarchy
/ˈdʒɛndər ˈhaɪərɑːrki/

Hệ thống phân tầng giới tính

noun
social hierarchy
/ˈsoʊʃəl ˈhaɪərɑrki/

Thứ bậc xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY