The plan has many ramifications.
Dịch: Kế hoạch này có nhiều hệ quả.
We have to consider all the ramifications of the decision.
Dịch: Chúng ta phải xem xét tất cả các hệ quả của quyết định này.
hậu quả
hệ lụy
kết quả
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Tận hưởng
tự chủ kinh tế
Tiến bộ của châu Phi
nhà kiểu nông trại
phân khối lớn
đường dây mại dâm
tiếng vịt kêu
Gọi đội cứu hộ.