She left the door slightly open.
Dịch: Cô ấy hé mở cửa.
Leave the window slightly open for some fresh air.
Dịch: Hãy hé cửa sổ để có chút không khí trong lành.
mở hé
mở một khe hở
lỗ hở
mở
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tính xã hội, tính thích giao du
chất làm rõ, chất làm sáng tỏ
Xúc xích bò nướng
nắp mang
đường vào bãi rác
hôn ước trẻ em
tin ban đầu
ý thức người dân