The artful arrangement of flowers made the room feel welcoming.
Dịch: Cách bày biện hoa khéo léo khiến căn phòng trở nên ấm cúng.
She has a talent for the artful arrangement of furniture.
Dịch: Cô ấy có tài bày biện đồ đạc một cách khéo léo.
Trưng bày khéo léo
Sắp xếp trang nhã
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự bôi trơn
không thích ồn ào
cuộc đời ngắn ngủi
sự nhanh chóng
người xin tiền
sự va chạm, sự đâm xe
Yêu cầu báo cáo
Biểu cảm sinh động