She is attracted to him.
Dịch: Cô ấy bị thu hút bởi anh ấy.
The bright colors attracted his attention.
Dịch: Màu sắc tươi sáng thu hút sự chú ý của anh ấy.
say mê
mê hoặc
cám dỗ
thu hút
sự thu hút
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Trưởng phòng hành chính
Nhạc vàng Việt Nam
tài liệu giao dịch
Tiếng vo ve, tiếng жу жу
cơn ốm nghén
đối thoại nội tâm
trúng tuyển
khao khát kiến thức