Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
permissive
/pərˈmɪsɪv/
thể hiện sự cho phép, khoan dung
noun
Means of transportation
/miːnz əv ˌtrænspərˈteɪʃən/
phương tiện đi lại
adjective
untimely
/ʌnˈtaɪmli/
không đúng lúc, không đúng thời điểm
prepositional phrase
for oneself
/fɔːr wʌnˈsɛlf/
cho chính mình
noun
Prestige accessory
/pɹɛˈstiːʒ əkˈsɛsəri/
Phụ kiện cao cấp
verb
boast about pictures
/boʊst əˈbaʊt ˈpɪktʃərz/
khoe khoang về ảnh
verb
following track
/ˈfɒləʊɪŋ træk/
theo dõi đường đi
noun
shenzhen
/ʃɛnˈʒɛn/
Thành phố Thâm Quyến, Trung Quốc, nổi tiếng với công nghệ và phát triển kinh tế.