She had downcast eyes and a sad smile.
Dịch: Cô ấy có đôi mắt cúi xuống và một nụ cười buồn.
His downcast eyes revealed his shame.
Dịch: Ánh mắt cúi xuống của anh ấy tiết lộ sự xấu hổ của anh.
ánh mắt hạ thấp
ánh nhìn phục tùng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giải pháp bảo quản
vàng hoàng kim
Người quản lý kho
Món súp mì với bánh cá
có nhu cầu
phỏng học thực hành
báo cáo hoạt động
cơ thể trẻ