She had downcast eyes and a sad smile.
Dịch: Cô ấy có đôi mắt cúi xuống và một nụ cười buồn.
His downcast eyes revealed his shame.
Dịch: Ánh mắt cúi xuống của anh ấy tiết lộ sự xấu hổ của anh.
ánh mắt hạ thấp
ánh nhìn phục tùng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự phân rã
thúc đẩy
hệ thống ngân hàng
Những mục chưa được kiểm tra
người ngoài hành tinh
Màu hồng đậm
thực tập sinh y khoa
nguồn vốn đầu tư