She had downcast eyes and a sad smile.
Dịch: Cô ấy có đôi mắt cúi xuống và một nụ cười buồn.
His downcast eyes revealed his shame.
Dịch: Ánh mắt cúi xuống của anh ấy tiết lộ sự xấu hổ của anh.
ánh mắt hạ thấp
ánh nhìn phục tùng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chủ nghĩa vật chất
công nghệ trò chơi
văn phòng đăng ký
Hành trình nuôi con
trái thơm
Bấm follower
cánh buồm
Nghiên cứu trường hợp