The divulgence of the company's secrets led to a scandal.
Dịch: Hành vi làm lộ bí mật của công ty đã dẫn đến một vụ bê bối.
His divulgence of private information was unethical.
Dịch: Việc anh ta làm lộ thông tin cá nhân là phi đạo đức.
sự tiết lộ
sự khám phá
tiết lộ
07/11/2025
/bɛt/
Chủ nghĩa khoả thân
thư giới thiệu
yêu cầu phía BTC
Có đốm, có lốm đốm
bút chì than
được làm
người dùng tập trung
tăng cường