The singer caused a storm with her new song.
Dịch: Nữ ca sĩ gây bão với bài hát mới của mình.
The movie caused a storm at the box office.
Dịch: Bộ phim gây bão tại phòng vé.
tạo sự khuấy động
gây xôn xao
bão
có bão
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự giám sát lớp học
sự xoay cẳng tay
trợ lý giáo dục
Người xem
muối ăn
Người theo đạo Hồi
đồ uống tự chế, thường là bia hoặc rượu.
công cụ máy móc