The singer caused a storm with her new song.
Dịch: Nữ ca sĩ gây bão với bài hát mới của mình.
The movie caused a storm at the box office.
Dịch: Bộ phim gây bão tại phòng vé.
tạo sự khuấy động
gây xôn xao
bão
có bão
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Khay đựng nông sản
khó khăn trong việc đi tiêu
Thời gian ngừng hoạt động, thời gian không làm việc.
Phong cách giản dị
Ứng cử viên sáng giá
Bộ trưởng Bộ Tài chính (Anh)
hộp số tay
kế toán