Swimming is a popular water activity.
Dịch: Bơi là một hoạt động nước phổ biến.
Water activities can include kayaking or surfing.
Dịch: Các hoạt động nước có thể bao gồm chèo thuyền kayak hoặc lướt sóng.
hoạt động thủy sinh
hoạt động dựa trên nước
nước
bơi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỳ nghỉ đông
sự thay đổi trong quan điểm
Thông tin sức khỏe
chất làm kín
liên cầu khuẩn lợn
giáo viên tiểu học
hệ sinh thái mong manh
tĩnh lặng, thanh bình