She is a reliable person who always keeps her promises.
Dịch: Cô ấy là một người đáng tin cậy luôn giữ lời hứa.
You can count on him; he is a reliable person.
Dịch: Bạn có thể dựa vào anh ấy; anh ấy là một người đáng tin cậy.
người đáng tin
người có thể dựa vào
độ tin cậy
đáng tin cậy
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thông báo công cộng
Máy ép chậm
Rap Việt
gần đây, mới đây
bất tiện nhỏ
Khoa học và nghiên cứu xã hội
sân bóng đá
Bạn đã ăn cơm chưa?