She is a reliable person who always keeps her promises.
Dịch: Cô ấy là một người đáng tin cậy luôn giữ lời hứa.
You can count on him; he is a reliable person.
Dịch: Bạn có thể dựa vào anh ấy; anh ấy là một người đáng tin cậy.
người đáng tin
người có thể dựa vào
độ tin cậy
đáng tin cậy
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
truyền thống âm nhạc
sự kỷ luật
sao khối lượng lớn
liệu pháp dinh dưỡng
viện hàn lâm khoa học
gói cứu trợ
Bài tay, bộ bài
khả năng lãnh đạo tự nhiên