The journey of anticipation was long and arduous.
Dịch: Hành trình trông ngóng thật dài và gian khổ.
She embarked on a journey of anticipation, hoping for good news.
Dịch: Cô bắt đầu một hành trình trông ngóng, hy vọng nhận được tin tốt.
Hành trình dự đoán
Chuyến đi mong đợi
08/11/2025
/lɛt/
trung bình có trọng số
hành động tinh tế
chứng thực, xác nhận
chướng mắt
Người tham dự
phản ứng nhật ký
ôi thiu
người lính