I can hear the music.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy nhạc.
Did you hear what she said?
Dịch: Bạn có nghe thấy cô ấy nói gì không?
lắng nghe
nhận thức
thính giác
nghe thấy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lá cà ri
Yếu tố thành công then chốt
biên tập nội dung
xấu, tồi, không tốt
mẫu chấm
quán ăn bên đường
học trò, môn đồ
cử nhân thương mại