She was plucking the feathers from the chicken.
Dịch: Cô ấy đang nhổ lông gà.
He showed great plucking in rescuing the child.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi giải cứu đứa trẻ.
hái, chọn
kéo, giật
nhổ, giật
sự nhổ, sự giật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự thiếu kinh nghiệm
chống lại chính quyền
cầu thang gỗ
giờ ăn trưa
phim truyền hình dành cho thanh thiếu niên
cổng rồng
Công việc làm thêm ngoài sở thích
Nguồn nhân lực phù hợp