His double-dealing cost him many friends.
Dịch: Hành động giả dối của anh ta đã khiến anh ta mất nhiều bạn bè.
The politician was accused of double-dealing.
Dịch: Nhà chính trị bị cáo buộc về hành động không trung thực.
sự lừa dối
sự hai mặt
người lừa dối
hành động giả dối
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giá trị tiền tệ
trải qua nghịch cảnh, trải nghiệm gian khổ
độ bền vật liệu
Sự công nhận nhân viên
cơ hội trúng vé
lỗ hổng trình duyệt
mực (hải sản)
Đồ uống làm từ sô cô la, thường là thức uống ngọt và thơm ngon