The treasure was hidden in a secret location.
Dịch: Kho báu được ẩn giấu ở một vị trí bí mật.
She has a hidden talent for singing.
Dịch: Cô ấy có một tài năng ẩn giấu về ca hát.
bị che giấu
được giấu kín
tính ẩn giấu
giấu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giảm thiểu
bệnh nhân bảo hiểm y tế
ngành truyền thông
nhiệm vụ phục vụ
Hậu cần công nghệ
Không xác định, mơ hồ
Kim Ngưu
hệ thống lưới