The police formed a cordon around the building.
Dịch: Cảnh sát đã tạo một hàng rào chắn quanh tòa nhà.
A cordon of trees protects the town from the wind.
Dịch: Một hàng cây bảo vệ thị trấn khỏi gió.
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản